đổ vỡ
(vật giòn) tan ra từng mảnh vì rơi, đổ (nói khái quát): bát đĩa, cốc chén đổ vỡ lung tung
tan nát, chia lìa, không còn giữ được nguyên vẹn: cuộc hôn nhân đổ vỡ
(hiếm) (chuyện không hay) bị lộ ra làm nhiều người biết, không còn giữ kín được nữa: sự việc đổ vỡ