Ấn T để tra

ươm 

động từ
 

gieo hạt cho mọc thành cây non để đem đi trồng ở nơi khác: ươm cây giống * ươm bèo hoa dâu 

động từ
 

kéo sợi tơ ra khỏi kén khi cho kén vào nước đang sôi: ươm tơ, dệt lụa * lò ươm