ủ rũ
(cành lá) ở trạng thái bị héo rũ xuống, hầu như không còn sức sống: hoa trong bình ủ rũ * nắng hạn, cây cối ủ rũ hết
buồn rầu đến mức như rũ xuống, không còn hơi sức nữa: ngồi ủ rũ ở một xó