Ấn T để tra

bài vở 

danh từ
 

bài giảng, bài học hoặc bài làm (nói khái quát): chuẩn bị bài vở lên lớp * lo làm bài vở 

bài viết nói chung (thường để đăng báo): gửi bài vở về toà soạn