Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
bạo dạn
tính từ
bạo, không rụt rè, không sợ sệt (nói khái quát):
ăn nói bạo dạn * cử chỉ bạo dạn