Ấn T để tra

bảnh 

tính từ
 

(khẩu ngữ) (vẻ bên ngoài) sang và đẹp một cách chải chuốt: bảnh trai * diện bảnh * anh chàng trông rất bảnh 

(phương ngữ) cừ, giỏi: làm được như thế thì bảnh thật!