Ấn T để tra

bảo chứng 

động từ
 

bảo đảm bằng chứng cớ, bằng thực tế: dùng sổ đỏ để bảo chứng vay tiền 

danh từ
 

vật làm bảo chứng: không có gì làm bảo chứng