Ấn T để tra

bắt tay 

động từ
 

nắm bàn tay người khác để chào hay để biểu lộ tình cảm: bắt tay chào tạm biệt * bắt tay chúc mừng 

đặt quan hệ hợp tác để cùng làm việc gì: không bắt tay với giặc 

bắt đầu tiến hành công việc gì: dọn dẹp xong là bắt tay vào làm bếp