Ấn T để tra

bỏ phiếu 

động từ
 

dùng phiếu để thể hiện sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết: bỏ phiếu kín * bỏ phiếu bầu đại biểu quốc hội