Ấn T để tra

cá ngựa 

danh từ
 

(cũng hải mã) cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.

trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa: chơi cá ngựa 

động từ
 

đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa: hai người cá ngựa với nhau