Ấn T để tra

cạn 

tính từ
 

(vật, nơi chứa nước) ở tình trạng hết dần hoặc đã hết sạch nước: bể cạn nước * "Sen xa hồ sen khô hồ cạn, Lựu xa đào lựu ngả đào nghiêng." (ca dao) 

ở tình trạng đã hết hoặc gần hết, không còn mấy nữa: vốn liếng cạn sạch * cạn bầu tâm sự * nói cho cạn lời 

(, hoặc ph) như nông: "Lên non mới biết non cao, Lội sông mới biết sông nào cạn sâu." (ca dao) 

(suy nghĩ) hời hợt, không sâu sắc: nó là đứa cạn nghĩ * suy nghĩ hơi cạn * cạn lòng 

danh từ
 

chỗ nông hoặc không có nước, phân biệt với chỗ sâu hoặc có nước: rau muống cạn * bỏ thuyền lên cạn * thuyền mắc cạn