Ấn T để tra

dàu (cũng dàu dàu)

tính từ
 

héo úa, không còn tươi: lá úa hoa dàu * dưa đã dàu 

buồn phiền, ủ rũ, kém tươi vui: mặt dàu kém tươi * dàu vẻ mặt