Ấn T để tra

dưa 

danh từ
 

cây thuộc loại bầu bí, có nhiều loài, quả dùng để ăn.

danh từ
 

thức ăn làm bằng một số loại rau muối chua: muối dưa 

(khẩu ngữ) rau cải dùng để muối dưa: mua dưa về muối