Ấn T để tra

dần dà 

phụ từ
 

từ biểu thị cách thức diễn biến, phát triển dần dần từng bước một (của một quá trình, một sự việc): việc đó để dần dà sẽ tính * trước còn lạ, dần dà rồi cũng quen