Ấn T để tra

dịch 

danh từ
 

chất lỏng trong cơ thể: tràn dịch màng phổi 

danh từ
 

tình trạng bệnh lây lan truyền rộng trong một thời gian: vùng có dịch cúm * tiêm phòng dịch 

động từ
 

chuyển đổi vị trí trong khoảng rất ngắn: dịch từng bước một * kê dịch cái tủ sang bên phải một chút 

động từ
 

chuyển nội dung diễn đạt từ ngôn ngữ (hoặc hệ thống tín hiệu) này sang ngôn ngữ (hoặc hệ thống tín hiệu) khác: dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt * dịch mật mã