Ấn T để tra

dịu dàng 

tính từ
 

tỏ ra dịu, có tác dụng gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần: ăn nói dịu dàng * tính tình dịu dàng, thuỳ mị