Ấn T để tra

danh tiếng 

danh từ
 

tiếng tăm tốt: một hoạ sĩ có danh tiếng * danh tiếng lừng lẫy 

tính từ
 

có tiếng tăm tốt, được nhiều người biết đến: những nhân vật danh tiếng * trường đại học danh tiếng