Ấn T để tra

giòn giã 

tính từ
 

(âm thanh) vang lên liên tục thành tràng, nghe vui tai: pháo nổ giòn giã * tiếng cười giòn giã 

(chiến thắng) nhanh, gọn và có tiếng vang: thắng lợi giòn giã * đánh một trận giòn giã