Ấn T để tra

giọng điệu 

danh từ
 

giọng nói, lối nói biểu thị một thái độ nhất định: giọng điệu mỉa mai * giọng điệu chán chường 

(hiếm) như ngữ điệu: giọng điệu lên xuống, lúc trầm lúc bổng