Ấn T để tra

giờ lâu 

danh từ
 

(khẩu ngữ) khoảng thời gian khá lâu; một lúc lâu: đứng lặng giờ lâu * "Cò kè bớt một thêm hai, Giờ lâu ngã giá vàng ngoài bốn trăm." (TKiều)