Ấn T để tra

gia giáo 

danh từ
 

(hiếm) sự giáo dục trong gia đình (thường nói về gia đình phong kiến thời trước): người có gia giáo * gia giáo nghiêm khắc 

tính từ
 

có nền nếp, có giáo dục (thường nói về gia đình phong kiến thời trước): con nhà gia giáo