gieo rắc
(hiếm) làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại: máy bay địch gieo rắc chất độc hoá học khắp cả khu rừng
mang đến và làm cho lan truyền rộng (thường là cái xấu, cái tiêu cực): gieo rắc bệnh tật * gieo rắc nghi ngờ