tuồng
(cũng hát bội) kịch hát dân tộc cổ truyền, mang tính chất tượng trưng và ước lệ, lời viết theo các thể văn vần cổ, thường chuyên về đề tài lịch sử: vở tuồng * hát tuồng * đi xem tuồng
hạng người cùng có một đặc điểm chung nào đó (hàm ý coi thường): tuồng ô hợp * "Bởi vì cha mẹ không thương, Cố lòng ép uổng lấy tuồng vũ phu." (ca dao)
(khẩu ngữ) vẻ bề ngoài: xem tuồng mọi việc đã ổn