Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
hãm hại
động từ
dùng mưu kế, thủ đoạn để làm hại:
bị kẻ xấu vu oan hãm hại * ngấm ngầm hãm hại