họ hàng
những người có quan hệ huyết thống, trong quan hệ với nhau (nói tổng quát): hai người có họ hàng với nhau * quan hệ họ hàng
(khẩu ngữ) những thứ có quan hệ chủng loại hoặc quan hệ nguồn gốc với nhau (nói tổng quát): trúc, vầu, luồng, nứa đều thuộc họ hàng nhà tre