Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
hớn hở
tính từ
(nét mặt) tươi tỉnh, lộ rõ vẻ vui mừng:
tươi cười hớn hở * nét mặt hớn hở