Ấn T để tra

lích kích 

tính từ
 

(đồ đạc mang theo) có lắm thứ khác nhau, không gọn nhẹ, dễ va chạm nhau: đồ đạc lích kích 

(khẩu ngữ) (việc làm) có lắm khâu phiền phức: nấu nướng lích kích