Ấn T để tra

lũng đoạn 

động từ
 

tập trung vào trong tay mình mọi đặc quyền để từ đó khống chế và kiểm soát hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh: độc quyền lũng đoạn 

chi phối, thao túng nhằm gây rối loạn để giành lợi riêng: đầu cơ để lũng đoạn thị trường * tư thương lũng đoạn