Ấn T để tra

lễ lạt 

danh từ
 

(khẩu ngữ) các cuộc lễ (nói khái quát): những ngày lễ lạt 

lễ vật (nói khái quát): sắm sửa lễ lạt 

động từ
 

() biếu xén, hối lộ: chuẩn bị đồ để lễ lạt quan trên