Ấn T để tra

lỏng lẻo 

tính từ
 

lỏng, dễ tuột, dễ rời ra (nói khái quát): dây buộc lỏng lẻo * tóc búi lỏng lẻo * siết chặt những con ốc còn lỏng lẻo 

thiếu chặt chẽ, thiếu nghiêm ngặt trong sự tổ chức: quản lí lỏng lẻo * bố cục lỏng lẻo, không chặt chẽ