Ấn T để tra

liên hồi kì trận 

 
 

(khẩu ngữ) (sự việc, hành động diễn ra) liên tiếp dồn dập, hết đợt này đến đợt khác: súng bắn liên hồi kì trận * gió giật liên hồi kì trận