Ấn T để tra

liến thoắng 

tính từ
 

(nói năng) nhiều và quá nhanh, không chịu ngớt miệng: nói liến thoắng * mồm mép liến thoắng 

(hiếm) rất nhanh, với những động tác lặp đi lặp lại không ngớt: tay viết liến thoắng