Ấn T để tra

mèo 

danh từ
 

thú nhỏ thuộc nhóm ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh: mèo mướp * chó treo, mèo đậy (tng) * mỡ để miệng mèo (tng)