Ấn T để tra

mít ướt 

danh từ
 

(phương ngữ) mít mật.

tính từ
 

(khẩu ngữ) có tính cách yếu đuối, dễ khóc và hay khóc (thường nói về trẻ con): đồ mít ướt! * con trai mà mít ướt