Ấn T để tra

mùa màng 

danh từ
 

cây trồng trong vụ sản xuất nông nghiệp (nói khái quát): bảo vệ mùa màng * châu chấu phá hoại mùa màng 

mùa thu hoạch, vụ thu hoạch sản phẩm nông nghiệp: mùa màng bội thu * mùa màng thất bát