Ấn T để tra

mưu mô 

động từ
 

tính toán, sắp đặt ngầm mọi sự nhằm làm việc bất chính: mưu mô làm phản 

danh từ
 

sự tính toán, sắp đặt ngầm nhằm làm việc bất chính: mưu mô quỷ quyệt * lắm mưu mô, thủ đoạn