mồm mép
(khẩu ngữ) mồm và mép; thường dùng để chỉ khả năng ăn nói hoạt bát, lém lỉnh: mồm mép liến thoắng
(khẩu ngữ) (ăn nói) hoạt bát, lém lỉnh (hàm ý chê): anh chàng cũng mồm mép ra phết!