Ấn T để tra

mỡ màng 

danh từ
 

mỡ để ăn (nói khái quát): mỡ màng dính đầy tay 

tính từ
 

có vẻ mượt mà, tươi tốt: quả ổi trông mỡ màng * da dẻ mỡ màng