Ấn T để tra

muôn 

danh từ
 

() vạn: muôn tuổi * muôn năm 

từ dùng để chỉ con số lớn lắm, không sao đếm xuể, hoặc bao quát toàn bộ: muôn người như một * muôn màu muôn vẻ