Ấn T để tra

thìa ( cùi dìa) (Nam muỗng)

danh từ
 

dụng cụ có một đầu để cầm và một đầu lõm, dùng để múc thức ăn; lượng chứa trong một thìa: thìa xúp * thêm hai thìa muối vào canh  
313px Soup Spoon

liên quan