Ấn T để tra

nới 

động từ
 

làm cho lỏng, cho rộng ra chút ít để bớt căng, bớt chật: quần chật, phải nới ra * nới rộng phạm vi hoạt động * có mới nới cũ (tng) 

làm cho thoáng hơn, bớt chặt chẽ, nghiêm ngặt: nới kỉ luật * điều lệ có phần nới hơn 

(khẩu ngữ) hạ bớt giá xuống chút ít, so với bình thường: giá cả có phần nới hơn trước