Ấn T để tra

ngày tháng 

danh từ
 

ngày và tháng; dùng để chỉ thời gian: ngày tháng thoi đưa * đọc sách cho qua ngày tháng 

khoảng thời gian trong quá khứ không xác định, nhưng là nhiều ngày, nhiều tháng: trải qua những ngày tháng chiến tranh