Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
nghé
danh từ
trâu con:
cưa sừng làm nghé (tng)
động từ
nghiêng mắt nhìn, không nhìn thẳng:
nghé mắt nhòm qua khe cửa