Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
nhậy
danh từ
bọ nhỏ, đuôi dài, thường cắn quần áo, sách vở
tính từ
(
phương ngữ
) nhạy:
bật lửa rất nhậy