Ấn T để tra

phát mại 

động từ
 

() đem bán: phát mại chiếc bình cổ 

đem bán công khai tài sản đã tịch thu theo pháp luật: phát mại tài sản thế chấp để thu nợ * phát mại hàng nhập lậu mới tịch thu