Ấn T để tra

phẩm 

danh từ
 

tên gọi chung các chất dùng để nhuộm màu: phẩm màu * quần áo dính đầy phẩm 

danh từ
 

từ dùng để chỉ từng đơn vị chiếc oản dùng để cúng: cúng một phẩm oản