rào
(phương ngữ) sông nhỏ.
vật dùng để ngăn lối đi, thường là để bao quanh và bảo vệ một khu vực: vượt qua rào bảo vệ * hàng rào thép gai
ngăn hẳn lối đi, thường là để bảo vệ một khu vực, không cho ra vào tự do: rào lối đi * ăn cây nào rào cây ấy (tng)