Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
rì rì
tính từ
từ biểu thị vẻ chậm chạp, gây cảm giác sốt ruột:
xe chạy rì rì * hàng họ chậm rì rì