Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
rúm ró
tính từ
rúm lại, trông xấu xí (nói khái quát):
chiếc bị cói rúm ró * quần áo khâu rúm ró