Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
rảnh rỗi
tính từ
rảnh (nói khái quát):
thì giờ rảnh rỗi * đọc báo những lúc rảnh rỗi